Khối u da là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Khối u da là sự tăng sinh bất thường của các tế bào da, có thể lành tính, tiền ung thư hoặc ác tính, phát sinh từ biểu bì, trung bì hoặc mô liên kết dưới da. Chúng được phân loại dựa trên nguồn gốc tế bào và đặc điểm mô học, ảnh hưởng đến cách chẩn đoán, điều trị và theo dõi trong lâm sàng.
Định nghĩa và phân loại khối u da
Khối u da (cutaneous tumor) là sự tăng sinh bất thường của các tế bào tại biểu bì, trung bì hoặc hạ bì. Chúng có thể là lành tính, tiền ung thư hoặc ác tính. Sự tăng sinh có thể giới hạn tại chỗ hoặc xâm lấn sâu hơn, tùy thuộc vào tính chất mô học và cơ chế phát triển.
Phân loại khối u da dựa trên bản chất mô học:
- Lành tính: u tuyến mồ hôi, u mềm treo (acrochordon), bớt sắc tố
- Tiền ung thư: dày sừng ánh sáng (actinic keratosis)
- Ác tính: ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC), tế bào vảy (SCC), u ác tính hắc tố (melanoma)
Các khối u có thể có nguồn gốc từ tế bào sừng, tế bào hắc tố, tế bào tuyến bã, tế bào mô liên kết hoặc mạch máu. Một số trường hợp hiếm gặp như u tuyến bã ác tính có thể liên quan đến hội chứng di truyền như Muir-Torre.
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Khối u da là loại ung thư phổ biến nhất toàn cầu, chiếm khoảng 1/3 số ca ung thư mới mỗi năm. Theo American Cancer Society, ước tính hơn 5 triệu ca ung thư da không phải u hắc tố được chẩn đoán mỗi năm tại Hoa Kỳ. Melanoma chiếm khoảng 1% nhưng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong các loại ung thư da.
Yếu tố nguy cơ chính:
- Tiếp xúc lâu dài với tia cực tím (UV), đặc biệt UVA và UVB
- Tiền sử cháy nắng nặng, đặc biệt trong tuổi thiếu niên
- Da sáng màu, tóc vàng hoặc đỏ, mắt xanh, ít melanin
- Tiền sử gia đình có người mắc u hắc tố
- Suy giảm miễn dịch, đặc biệt sau ghép tạng hoặc nhiễm HIV
Biểu đồ dưới đây thể hiện mối quan hệ giữa cường độ UV và nguy cơ mắc ung thư da theo vùng địa lý:
Vùng | Chỉ số UV trung bình | Nguy cơ ung thư da |
---|---|---|
Bắc Âu | 3–4 | Thấp |
Úc & New Zealand | 8–11 | Rất cao |
Đông Nam Á | 7–10 | Cao |
Nam Mỹ | 9–11 | Rất cao |
Sinh lý bệnh và cơ chế hình thành
Cơ chế chính hình thành khối u da là do tổn thương DNA gây ra bởi tia UV, dẫn đến đột biến gen liên quan đến tăng sinh, chết tế bào và sửa chữa DNA. Những đột biến này có thể làm mất chức năng gen ức chế khối u hoặc kích hoạt các oncogene.
Ví dụ, trong ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC), đột biến gen PTCH1 và SMO kích hoạt con đường Hedgehog dẫn đến tăng sinh tế bào bất thường. Trong melanoma, hơn 50% trường hợp có đột biến BRAF V600E làm hoạt hóa con đường MAPK:
Ngoài ra, cơ chế hình thành còn bị ảnh hưởng bởi yếu tố vi môi trường như stress oxy hóa, rối loạn vi mạch da và suy giảm miễn dịch tại chỗ, làm mất kiểm soát tăng sinh tế bào bất thường.
Triệu chứng lâm sàng và phân biệt
Triệu chứng của khối u da rất đa dạng, phụ thuộc vào loại tổn thương và vị trí. Khối u có thể là nốt sần, mảng đỏ, vết loét không lành, hoặc nốt sắc tố bất thường. Một số có thể kèm ngứa, rỉ dịch hoặc chảy máu nhẹ khi chạm.
Bác sĩ thường áp dụng quy tắc ABCDE để phân biệt nốt ruồi lành và u hắc tố nghi ngờ:
- A – Asymmetry: hình dạng không đối xứng
- B – Border: bờ không đều hoặc tua gai
- C – Color: nhiều màu sắc, không đồng nhất
- D – Diameter: đường kính lớn hơn 6 mm
- E – Evolving: thay đổi kích thước, màu sắc hoặc hình dạng theo thời gian
Các dấu hiệu cảnh báo quan trọng cần lưu ý:
- Vết loét da không lành sau 4 tuần
- Nốt ruồi mới xuất hiện sau tuổi 30
- Nốt ruồi thay đổi nhanh trong vài tuần hoặc vài tháng
Chẩn đoán hình ảnh và mô bệnh học
Chẩn đoán khối u da hiện đại kết hợp giữa quan sát lâm sàng, soi da kỹ thuật số (dermoscopy), sinh thiết da và xét nghiệm mô bệnh học. Dermoscopy giúp bác sĩ phát hiện cấu trúc sắc tố, mạch máu bất thường và đặc điểm bề mặt không thấy được bằng mắt thường.
Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng để xác định loại khối u. Tùy vị trí và kích thước, có thể thực hiện sinh thiết cạo (shave biopsy), sinh thiết nêm (punch biopsy) hoặc sinh thiết cắt toàn bộ tổn thương. Mô bệnh học sẽ xác định nguồn gốc tế bào, độ biệt hóa, chỉ số phân bào và dấu hiệu xâm nhập mô lân cận.
Một số marker miễn dịch được sử dụng để phân biệt:
Marker | Khối u liên quan | Ý nghĩa |
---|---|---|
S-100, HMB-45, Melan-A | Melanoma | Xác định nguồn gốc từ tế bào hắc tố |
CK5/6, p63 | SCC | Chỉ điểm biểu mô vảy |
Ber-EP4 | BCC | Phân biệt với SCC hoặc adnexal tumors |
Tiếp cận điều trị và phác đồ hiện hành
Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào loại u, giai đoạn, vị trí tổn thương, và tình trạng tổng quát của bệnh nhân. Mục tiêu là loại bỏ tổn thương hoàn toàn với tỷ lệ tái phát thấp nhất và giữ tối đa chức năng – thẩm mỹ của vùng bị ảnh hưởng.
Các phương pháp điều trị chính:
- Phẫu thuật cắt bỏ: áp dụng cho hầu hết các loại u da; kỹ thuật Mohs được ưu tiên với tổn thương vùng mặt hoặc tái phát
- Điều trị tại chỗ: imiquimod, 5-FU cho tổn thương nhỏ, nông như dày sừng ánh sáng
- Áp lạnh: dùng nitơ lỏng làm hoại tử tế bào; phù hợp tổn thương nông
- Liệu pháp toàn thân: hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích (vemurafenib cho BRAF+), miễn dịch trị liệu (nivolumab, pembrolizumab)
Hướng dẫn điều trị theo NCCN (National Comprehensive Cancer Network) cung cấp phác đồ cập nhật cho từng loại u, có phân tầng nguy cơ rõ ràng giúp cá thể hóa điều trị.
Theo dõi và phòng ngừa tái phát
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm tái phát hoặc khối u mới. Melanoma giai đoạn sớm thường cần khám lại mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó mỗi 6–12 tháng.
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
- Dùng kem chống nắng phổ rộng SPF ≥ 30 mỗi ngày, kể cả ngày nhiều mây
- Đội mũ rộng vành, mặc áo dài tay khi ra nắng
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng trong khoảng 10h–16h
- Không sử dụng giường tắm nắng (tanning beds)
- Tự kiểm tra da hàng tháng bằng gương và nhờ người thân quan sát vùng khó thấy
Một số công cụ hỗ trợ tự kiểm tra như ứng dụng AI soi da hoặc hướng dẫn từ The Skin Cancer Foundation giúp người dùng phát hiện tổn thương nghi ngờ từ sớm.
Tầm quan trọng của phát hiện sớm
Phát hiện sớm có tác động quyết định đến tiên lượng. Với melanoma giai đoạn I, tỷ lệ sống sót 5 năm là hơn 98%, trong khi ở giai đoạn IV giảm xuống dưới 25%. Việc phát hiện tổn thương ở giai đoạn sớm cho phép can thiệp kịp thời bằng các biện pháp đơn giản hơn, ít xâm lấn và chi phí thấp hơn.
Các chương trình sàng lọc cộng đồng, khám da lưu động và truyền thông về ung thư da đã được triển khai hiệu quả ở các quốc gia có tỷ lệ cao như Úc, New Zealand, Đức. Những chiến dịch này giúp người dân nâng cao nhận thức, giảm kỳ thị và tăng cơ hội điều trị thành công.
Khối u da hiếm gặp và biến thể đặc biệt
Một số khối u da hiếm và khó chẩn đoán:
- Merkel cell carcinoma: u ác tính từ tế bào thần kinh nội tiết, tiến triển nhanh
- Dermatofibrosarcoma protuberans: u mô mềm xâm lấn tại chỗ, tái phát cao
- Sebaceous carcinoma: có thể là dấu hiệu của hội chứng Muir–Torre
Các trường hợp này thường đòi hỏi chẩn đoán mô học nâng cao, xét nghiệm di truyền và điều trị phối hợp đa chuyên khoa, đặc biệt khi xâm nhập sâu hoặc liên quan đến cơ quan quan trọng như mi mắt, da đầu hoặc cơ quan sinh dục.
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society – Skin Cancer Overview
- American Academy of Dermatology – Types of Skin Cancer
- National Comprehensive Cancer Network – Clinical Practice Guidelines
- Swetter, S.M. et al. (2019). "Guidelines of care for the management of primary cutaneous melanoma." Journal of the American Academy of Dermatology.
- Rigel, D.S. et al. (2010). "The evolution of melanoma diagnosis." CA: A Cancer Journal for Clinicians, 60(5), 301–316.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối u da:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10